Mã số thuế

CÔNG TY TNHH KINH DOANH MÁY MÓC THIẾT BỊ CƠ KHÍ CÔNG BẰNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0318101426

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH KINH DOANH MÁY MÓC THIẾT BỊ CƠ KHÍ CÔNG BẰNG

Sao chép
Địa chỉ trụ sở214b/3 Lê Văn Thịnh, Khu Phố 1, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN ĐỨC HOÀNSao chép
Số điện thoại0899724266Sao chép
Ngày cấp13/10/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế thành phố Thủ ĐứcSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4321Lắp đặt hệ thống điện (Ngành nghề chính)
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4221Xây dựng công trình điện
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống