5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Ngành nghề chính) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8531 | Đào tạo sơ cấp |