Mã số thuế

CÔNG TY TNHH XNK VÕ HÙNG PHI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0318188988

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH XNK VÕ HÙNG PHI

Sao chép
Tên quốc tếVO HUNG PHI XNK COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchVO HUNG PHI XNK CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sở10 Đường 6B, Bình Hưng Hòa B, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt NamSao chép
Đại diệnVÕ PHI HÙNGSao chép
Số điện thoại0922386616Sao chép
Ngày cấp29/11/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục thuế Quận Bình TânSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1077Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224Bốc xếp hàng hóa
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu