2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính) |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |