| 7310 | Quảng cáo (Ngành nghề chính) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |