| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Ngành nghề chính) |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |