| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành nghề chính) |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46622 | Bán buôn sắt, thép |
| 85322 | Dạy nghề |