47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
1440 | Chăn nuôi dê, cừu |
1450 | Chăn nuôi lợn |
1461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
1490 | Chăn nuôi khác |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
46101 | Đại lý |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |