4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Ngành nghề chính) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |