Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GOKU SAN VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0402166742

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GOKU SAN VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếGOKU SAN VIETNAM INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchGOKU SAN VIETNAM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThửa đất số 66, Tờ bản đồ số 75, Tổ 16, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt NamSao chép
Đại diệnBÙI THỊ PHƯƠNG CHÂUSao chép
Số điện thoại0935555804Sao chép
Ngày cấp04/10/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành SơnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Ngành nghề chính)
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu