3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Ngành nghề chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |