4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |