Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP TNT

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0601182604

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP TNT

Sao chép
Tên quốc tếTNT INDUSTRIAL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTNT I.D.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Đông Trung, Xã Nam Cường, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THỊ THU BASao chép
Số điện thoại0977159267Sao chép
Ngày cấp15/08/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Nam NinhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823Sản xuất máy luyện kim
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ