Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC NĐ

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0601198668

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC NĐ

Sao chép
Địa chỉ trụ sởSố 30 đường Trương Hán Siêu, KĐT Hòa Vượng,, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt NamSao chép
Đại diệnNINH VĂN PHƯỚCSao chép
Số điện thoại0913371525Sao chép
Ngày cấp26/06/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ LộcSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4101Xây dựng nhà để ở (Ngành nghề chính)
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5310Bưu chính
6110Hoạt động viễn thông có dây
6120Hoạt động viễn thông không dây
6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190Hoạt động viễn thông khác
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
7310Quảng cáo
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8531Đào tạo sơ cấp