Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP MỸ TÂN RIVERSIDE

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0601240937

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP MỸ TÂN RIVERSIDE

Sao chép
Tên quốc tếMY TAN RIVERSIDE INDUSTRIAL DEVELOPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchMY TAN RIVERSIDE INDUSTRIAL DEVELOPMENT TRADING.,JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 365 Trần Nhân Tông, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN TIẾN DŨNGSao chép
Số điện thoại0938888459Sao chép
Ngày cấp11/11/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Nam ĐịnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính)
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319Sửa chữa thiết bị khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
8511Giáo dục nhà trẻ
8512Giáo dục mẫu giáo
8521Giáo dục tiểu học
8522Giáo dục trung học cơ sở
8523Giáo dục trung học phổ thông
8531Đào tạo sơ cấp
8532Đào tạo trung cấp
8533Đào tạo cao đẳng
8541Đào tạo đại học
8542Đào tạo thạc sỹ
8543Đào tạo tiến sỹ
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691Hoạt động y tế dự phòng
8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu