Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0700243135

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP HÀ NAM

Sao chép
Tên quốc tếHA NAM IRON AND STEEL JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchHANAM I&S., JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởĐường D1, Khu Công nghiệp Đồng Văn 1, Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN BIỆNNGUYỄN VĂN TRƯỜNGSao chép
Ngày cấp19/10/2006Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Hà NamSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2410Sản xuất sắt, thép, gang (Ngành nghề chính)
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1910Sản xuất than cốc
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3314Sửa chữa thiết bị điện
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4291Xây dựng công trình thủy
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4632Bán buôn thực phẩm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu