Mã số thuế

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ RONGDA (VIỆT NAM)

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0700879410

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ RONGDA (VIỆT NAM)

Sao chép
Tên quốc tếRONGDA (VIETNAM) TECHNOLOGY COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchRONGDA (VIETNAM) CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởKhu công nghiệp Đồng Văn I, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt NamSao chép
Đại diệnTRỊNH VĂN NAMSao chép
Số điện thoại0379 664 721Sao chép
Ngày cấp27/02/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Hà NamSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Ngành nghề chính)
2431Đúc sắt, thép
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu