46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Ngành nghề chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |