6190 | Hoạt động viễn thông khác (Ngành nghề chính) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |