46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
46101 | Đại lý |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
85322 | Dạy nghề |