4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Ngành nghề chính) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |