5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Ngành nghề chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |