5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Ngành nghề chính) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46414 | Bán buôn giày dép |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
47711 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
47712 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
55101 | Khách sạn |