5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Ngành nghề chính) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |