510 | Khai thác và thu gom than cứng (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2210 | Khai thác gỗ |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
23942 | Sản xuất vôi |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38121 | Thu gom rác thải y tế |
38129 | Thu gom rác thải độc hại khác |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
55101 | Khách sạn |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |