42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |