4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành nghề chính) |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
47734 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |