7310 | Quảng cáo (Ngành nghề chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5811 | Xuất bản sách |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |