1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Ngành nghề chính) |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7500 | Hoạt động thú y |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |