1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành nghề chính) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |