118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Ngành nghề chính) |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8510 | Giáo dục mầm non |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |