Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THÉP TVL

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0901008501

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THÉP TVL

Sao chép
Tên quốc tếTVL STEEL PRODUCTION AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTVL STEEL., JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Bùi, Xã Cẩm Xá, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN ĐỨC THÁISao chép
Số điện thoại0984960066Sao chép
Ngày cấp16/03/2017Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Hưng YênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2410Sản xuất sắt, thép, gang (Ngành nghề chính)
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1910Sản xuất than cốc
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7920Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao