2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Ngành nghề chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |