Mã số thuế

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NNHC VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 0901137345

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NNHC VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếNNHC VIET NAM INVESTMENT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchNNHC VIET NAM CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Ngọc Bộ, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt NamSao chép
Đại diệnNGÔ THÀNH CÔNGSao chép
Số điện thoại0837021111Sao chép
Ngày cấp31/03/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái ChâuSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
129Trồng cây lâu năm khác
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
8010Hoạt động bảo vệ cá nhân
8020Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu