130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Ngành nghề chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1181 | Trồng rau các loại |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |