Mã số thuế

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP THÁI BÌNH XANH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1001187779

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP THÁI BÌNH XANH

Sao chép
Tên quốc tếTHAI BINH GREEN AGRICULTURAL SERVICE COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTHÁI BÌNH GREEN CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởKhu 2, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt NamSao chép
Đại diệnHÀ THANH TÙNGSao chép
Số điện thoại0968992111Sao chép
Ngày cấp08/05/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến XươngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
1910Sản xuất than cốc
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030Sản xuất sợi nhân tạo
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
7213Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp