Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XANH MIKADO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1001230103

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XANH MIKADO

Sao chép
Tên quốc tếMIKADO GREEN MATERIAL JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchMIKADO GREEN JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt NamSao chép
Đại diệnPHẠM BÁCH TÙNGSao chép
Số điện thoại0915163299Sao chép
Ngày cấp16/06/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Thái BìnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Ngành nghề chính)
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu