Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN SAO KIM THÁI BÌNH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1001266188

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN SAO KIM THÁI BÌNH

Sao chép
Tên quốc tếVENUS THAI BINH JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchSAO KIM THÁI BÌNHSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 14, Đường Vũ Trọng, Tổ dân phố số 02, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN HƯỞNGSao chép
Số điện thoại0913012246Sao chép
Ngày cấp06/06/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Thái BìnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Ngành nghề chính)
119Trồng cây hàng năm khác
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020Hoạt động tư vấn quản lý
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu