Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TIME PACK VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1001267992

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TIME PACK VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếTIME PACK VIET NAM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTIME PACK VIET NAM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 615L, đường Lý Bôn, tổ 19, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt NamSao chép
Đại diệnPHẠM TUẤN ĐẠTSao chép
Số điện thoại0987958656Sao chép
Ngày cấp21/07/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ ThưSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

1811In ấn (Ngành nghề chính)
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5320Chuyển phát
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5811Xuất bản sách
5812Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5813Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5819Hoạt động xuất bản khác
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
9810Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình