| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Ngành nghề chính) |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 145 | Chăn nuôi lợn |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |