4632 | Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính) |
111 | Trồng lúa |
121 | Trồng cây ăn quả |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 | Bán buôn gạo |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |