4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành nghề chính) |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
123 | Trồng cây điều |
125 | Trồng cây cao su |
127 | Trồng cây chè |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |