4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |