1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Ngành nghề chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |