3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Ngành nghề chính) |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
123 | Trồng cây điều |
125 | Trồng cây cao su |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |