3512 | Truyền tải và phân phối điện (Ngành nghề chính) |
149 | Chăn nuôi khác |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3511 | Sản xuất điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |