150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành nghề chính) |
149 | Chăn nuôi khác |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |