Mã số thuế

CÔNG TY TNHH DIAMOND STAR BẾN TRE

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1301060237

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH DIAMOND STAR BẾN TRE

Sao chép
Tên quốc tếDIAMOND STAR BEN TRE COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchDIAMOND STAR BT CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 140 đường Hùng Vương, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt NamSao chép
Đại diệnLẠI THANH TƯỜNGSao chép
Số điện thoại(84) 2835126252Sao chép
Ngày cấp18/09/2018Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bến TreSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Ngành nghề chính)
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5914Hoạt động chiếu phim
6419Hoạt động trung gian tiền tệ khác
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7710Cho thuê xe có động cơ
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319Hoạt động thể thao khác
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ