1102 | Sản xuất rượu vang (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |