Mã số thuế

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THẦN NÔNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 1402101948

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THẦN NÔNG

Sao chép
Tên quốc tếTHAN NONG AGRICULTURAL MATERIAL COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTHAN NONG AGRICULTURAL MATERIAL CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởẤp 1, Xã Tân Thành B, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THANH CƯỜNGSao chép
Số điện thoại0907581993Sao chép
Ngày cấp10/08/2018Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực 6Sao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
123Trồng cây điều
126Trồng cây cà phê
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
164Xử lý hạt giống để nhân giống
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4541Bán mô tô, xe máy
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác